Các Thuật Ngữ Cần Biết Trong Futures “Hợp Đồng Tương Lai”

văn dân

VIP 😍
Thành Viên VIP
Futures (hợp đồng tương lai) là một công cụ tài chính phái sinh cho phép người giao dịch mua hoặc bán một tài sản ở một mức giá cố định tại một thời điểm trong tương lai. Dưới đây là các thuật ngữ cơ bản mà bạn cần biết khi tham gia giao dịch futures:

1. Contract (Hợp Đồng)

Là một thỏa thuận mua hoặc bán một loại tài sản nhất định với một số lượng cụ thể, tại một mức giá nhất định, vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Đăng ký mở tài khoản onus nhận 270k miễn phí giao dịch ngay

2. Underlying Asset (Tài Sản Cơ Sở)

Là tài sản mà hợp đồng tương lai dựa trên. Tài sản này có thể là hàng hóa (như dầu, vàng), chỉ số tài chính, tiền tệ, hoặc tiền điện tử.

3. Expiration Date (Ngày Đáo Hạn)

Là ngày mà hợp đồng tương lai hết hạn và các bên tham gia phải thực hiện nghĩa vụ của mình theo hợp đồng. Vào ngày này, hợp đồng sẽ được thanh toán hoặc chuyển giao tài sản.

4. Margin (Ký Quỹ)

Là số tiền mà nhà giao dịch phải đặt cọc để mở và duy trì một vị thế trong hợp đồng tương lai. Ký quỹ giúp đảm bảo rằng các bên tham gia có khả năng thanh toán khi hợp đồng đến hạn.

5. Leverage (Đòn Bẩy)

Là việc sử dụng vốn vay để tăng quy mô của một vị thế giao dịch. Leverage cho phép nhà giao dịch kiểm soát một lượng tài sản lớn hơn so với số vốn thực tế của họ, nhưng cũng đi kèm với rủi ro cao hơn.

6. Long Position (Vị Thế Mua)

Là việc mua một hợp đồng tương lai với kỳ vọng rằng giá của tài sản cơ sở sẽ tăng lên trong tương lai. Nhà giao dịch sẽ có lợi nhuận nếu giá tài sản tăng và lỗ nếu giá giảm.

7. Short Position (Vị Thế Bán)

Là việc bán một hợp đồng tương lai với kỳ vọng rằng giá của tài sản cơ sở sẽ giảm xuống trong tương lai. Nhà giao dịch sẽ có lợi nhuận nếu giá tài sản giảm và lỗ nếu giá tăng.

8. Mark to Market (Đánh Giá Theo Thị Trường)

Là quy trình định giá lại vị thế mở của các hợp đồng tương lai hàng ngày dựa trên giá thị trường hiện tại. Lãi hoặc lỗ sẽ được tính toán và điều chỉnh vào tài khoản ký quỹ của nhà giao dịch mỗi ngày.

9. Initial Margin (Ký Quỹ Ban Đầu)

Là số tiền ký quỹ ban đầu mà nhà giao dịch phải đặt cọc khi mở một vị thế trong hợp đồng tương lai.

10. Maintenance Margin (Ký Quỹ Duy Trì)

Là số tiền ký quỹ tối thiểu mà nhà giao dịch phải duy trì trong tài khoản của họ để giữ vị thế mở. Nếu số dư tài khoản giảm xuống dưới mức này, nhà giao dịch sẽ nhận được một margin call và phải nạp thêm tiền vào tài khoản.

11. Margin Call (Lệnh Ký Quỹ)

Là yêu cầu từ sàn giao dịch hoặc nhà môi giới đòi hỏi nhà giao dịch phải nạp thêm tiền vào tài khoản ký quỹ khi số dư ký quỹ giảm xuống dưới mức ký quỹ duy trì.

12. Settlement (Thanh Toán)

Là quá trình thanh toán hợp đồng tương lai khi nó đáo hạn. Thanh toán có thể diễn ra dưới dạng chuyển giao tài sản thực (physical settlement) hoặc thanh toán bằng tiền mặt (cash settlement).

13. Hedging (Phòng Hộ)

Là chiến lược sử dụng hợp đồng tương lai để bảo vệ một vị thế hiện tại trước biến động giá không mong muốn của tài sản cơ sở.

14. Speculation (Đầu Cơ)

Là hành động tham gia giao dịch hợp đồng tương lai nhằm kiếm lợi nhuận từ biến động giá của tài sản cơ sở mà không có ý định nắm giữ tài sản đó.

15. Basis (Chênh Lệch Giá)

Là sự khác biệt giữa giá của hợp đồng tương lai và giá giao ngay của tài sản cơ sở. Basis có thể dương hoặc âm tùy thuộc vào tình hình thị trường.

16. Contango và Backwardation

• Contango: Khi giá của hợp đồng tương lai cao hơn giá giao ngay dự kiến trong tương lai.
• Backwardation: Khi giá của hợp đồng tương lai thấp hơn giá giao ngay dự kiến trong tương lai.

Kết Luận

Hiểu rõ các thuật ngữ trong giao dịch hợp đồng tương lai là rất quan trọng để bạn có thể tham gia thị trường này một cách hiệu quả và tự tin. Hãy bắt đầu bằng cách tìm hiểu và nắm vững những khái niệm cơ bản trên, và luôn luôn thực hiện giao dịch với sự cân nhắc và thận trọng.
 

Thành viên trực tuyến

Back
Trên